Characters remaining: 500/500
Translation

lá mía

Academic
Friendly

Từ "lá mía" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của cấu trúc mũi, cụ thể một mảng sụn nằm giữa hai lỗ mũi, giúp chia tách chúng ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu, y khoa hoặc khi nói về các vấn đề về mũi.

Phân tích từ "lá mía":
  • Định nghĩa: phần sụn chia mũi thành hai lỗ.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong các câu nói về sức khỏe, thẩm mỹ, hoặc khi mô tả tình trạng mũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Lá mía của tôi hơi lệch, nên tôi cần đi khám."

    • (Trong câu này, người nói đang nói về việc cấu trúc mũi của họ vấn đề cần được kiểm tra.)
  2. Câu nâng cao: "Việc chỉnh sửa lá mía có thể giúp cải thiện vẻ đẹp của khuôn mặt."

    • (Câu này nói về phẫu thuật thẩm mỹ, liên quan đến việc chỉnh sửa sụn mũi để làm đẹp.)
Biến thể từ liên quan:
  • Sụn mũi: một thuật ngữ khác cũng chỉ đến phần cấu trúc mũi nhưng có thể không chỉ cụ thể về lá mía.
  • Mũi: một từ tổng quát chỉ bộ phận trên khuôn mặt, nơi lá mía.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Mũi: Khái niệm rộng hơn, bao gồm cả lá mía nhưng không chỉ giới hạnphần sụn này.
  • Mảng sụn: Có thể dùng để chỉ các phần khác của mũi nhưng không chỉ riêng lá mía.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lá mía", bạn nên đảm bảo rằng người nghe hiểu về ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu, đây không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ "lá mía" không hay được sử dụng trong các tình huống bình thường thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y tế, phẫu thuật thẩm mỹ hoặc khoa học.
  1. Mảng sụn chia mũi ra làm hai lỗ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lá mía"